Nguồn âm thanh | Âm thanh đàn piano Piano siêu nhiên SoundSound phát theo các chuẩn GM2/GS/XGliteMax. Đa 128 tiếng nói |
Bàn phím | 88 phím (PHA III Ngà Feel Bàn phím với Escapement) Chuẩn Piano, Cảm ứng chính: 5 cấp, cảm ứng cố định kiểu chia phím: xuyên suốt hoặt Kép (cân bằng âm lượng có thể điều chỉnh) (Điểm cắt có thể điều chỉnh) chia Twin Piano |
Màn hình | tùy chỉnh màn hình LCD |
Âm sắc / Tiếng | Grand Piano: 10 tones Early Piano: 6 tones E.Piano: 10 tones Strings: 14 tones Other: 307 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) |
Điệu nhạc | |
Bài nhạc mẫu | Recorder section: 1 song Internal Memory: Max. 99 songs |
Hiệu ứng / Effects | Ambience (Off, 10 levels) Brilliance (Off, -10 — 0 — +10)Only for Piano Tones: Soundboard Behavior (Off, 10 levels) Cabinet Resonance (Off, 10 levels) Damper Resonance (Off, 10 levels) String Resonance (Off, 10 levels) Key Off Resonance (Off, 10 levels)Only for Organ Tones: Rotary Speaker Effect (Slow/Fast) |
Chức năng khác | Transpose Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Kết nối | USB MEMORY port MIDI connectors (In, Out) Phones jack (Stereo, with Twin Piano Individual Mode) x 2: Stereo 1/4-inch phone type DC In jack Pedal connector Input jacks (L/Mono, R): RCA phono type Output jacks (L/Mono, R): 1/4-inch phone type USB COMPUTER port |
Công suất loa | 11 W (10 W đến 36 W) 11 W: điện năng tiêu thụ trung bình trong khi đàn piano được chơi với khối lượng ở vị trí trung tâm 10 W: Công suất tiêu thụ ngay lập tức sau khi mở điện; không có gì đang được chơi 36 W: tiêu thụ công suất định mức |
Phụ kiện đi kèm | |
Kích thước / Trọng lượng | Dài: 1,387 mm Rộng: 430 mm Cao: 1,072 mm Cân nặng: 55.5 kg |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đàn Piano Điện Roland HP-504RW”